• Hán Tự:
  • Hán Việt: Loan
  • Âm On: ワン
  • Âm Kun: いりえ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 25
Hiển thị cách viết

Giải thích:

灣 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 彎 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vịnh nhỏ”. Về sau dùng để chỉ nơi nước tụ lại, có hình cong.