• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thao Đào
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: はびこ.る
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

滔 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 陶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước tràn”. Về sau dùng để chỉ sự tràn ngập, dâng cao.