• Hán Tự:
  • Hán Việt: Miện
  • Âm On: メン ベン
  • Âm Kun: おぼ.れる; しず.む
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

湎 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 面 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước ngập mặt”. Về sau dùng để chỉ sự say mê, đắm chìm.