• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạo
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: おおき.い; ひろ.い
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1149
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: ひろ; ひろし; ゆたか; こお
Hiển thị cách viết

Giải thích:

浩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 告 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mênh mông, rộng lớn”. Về sau dùng để chỉ sự bao la, vô tận.