• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoán
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: あら.う
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

浣 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và chữ 完 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giặt giũ”. Về sau dùng để chỉ hành động giặt giũ, làm sạch.