• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hộ
  • Âm On:
  • Âm Kun: さ.える; こお.る; ひ.える
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

沍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 水 (nước → gợi ý nghĩa nước), bên phải là phần 古 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đóng băng, đông cứng”. Về sau dùng để chỉ sự lạnh giá, băng giá.