• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phân
  • Âm On: フン
  • Bộ Thủ: 气 (Khí)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

氛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 气 (khí → gợi ý nghĩa không khí), bên phải là phần 分 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khí quyển, bầu không khí”. Về sau dùng để chỉ môi trường, không gian.