• Hán Tự:
  • Hán Việt: Biễu
  • Âm On: ヒョウ
  • Âm Kun: うえじに
  • Bộ Thủ: 歹 (Đãi)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

殍 là chữ hình thanh: bộ 歹 (xương, chết) chỉ ý, kết hợp với phần 票 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chết đói”. Về sau dùng để chỉ trạng thái chết vì đói.