• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tháp
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: こしかけ; しじ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

榻 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → cây cối), bên phải là phần 沓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giường gỗ”. Về sau dùng để chỉ loại giường này.