• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lương
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: ほが.らか; あき.らか
  • Bộ Thủ: 月 (Nguyệt) 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

朖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 月 (mặt trăng, ánh sáng), bên phải là phần 朗 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng sủa, rõ ràng”. Về sau dùng để chỉ sự sáng tỏ, minh bạch.