• Hán Tự:
  • Hán Việt: Triết
  • Âm On: セイ セツ
  • Âm Kun: あきらか
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

晢 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, ánh sáng), bên phải là phần 折 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng sủa, rõ ràng”. Về sau dùng để chỉ sự minh bạch, rõ ràng.