• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sáp
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: さ.す; はさ.む
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

插 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 𦥑 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắm, chèn vào”. Về sau dùng để chỉ hành động cắm, chèn vật gì đó vào.