• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tốt Chọt Chột Chuốt Lót Rót Rút Suốt Tót Tuốt Tuyệt Vuốt
  • Âm On: ソツ ソチ チュツ ジュチ サイ スイ
  • Âm Kun: つか.む
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11