• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mang Màng
  • Âm On: ボウ モウ
  • Âm Kun: いそが.しい; せわ.しい; おそ.れる; うれ.える
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa: