• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hãn
  • Âm On: キン
  • Âm Kun: よろこ.ぶ
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

忻 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 忄 (tâm, trái tim), bên phải là 欠 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vui mừng, hân hoan”. Về sau dùng để chỉ sự vui vẻ, hạnh phúc.