• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phế
  • Âm On: ハイ
  • Âm Kun: すた.れる; すた.る
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

廢 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 發 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bỏ đi, không dùng nữa”. Về sau dùng để chỉ sự hủy bỏ, không sử dụng.