• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bàn
  • Âm On: ハン
  • Âm Kun: あたまのかざり
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 13

Giải thích:

幋 là chữ hội ý: gồm bộ 巾 (khăn) và bộ 番 (phiên), gợi ý về việc che đậy phiên. Nghĩa gốc: “che đậy phiên”. Về sau dùng để chỉ sự bảo vệ, che chắn.