• Hán Tự:
  • Âm On:
  • Âm Kun: ひろいあご; おお.きい
  • Bộ Thủ: 己 (Kỷ)
  • Số Nét: 9

Ý nghĩa:

Giải thích:

巸 là chữ hội ý: gồm bộ 巳 (hình dạng của con rắn) và bộ 工 (công việc), gợi ý về sự uốn lượn. Nghĩa gốc: “uốn lượn”. Về sau dùng để chỉ sự linh hoạt, uyển chuyển.