• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dục
  • Âm On: ヨク
  • Âm Kun: たに
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

峪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý về hình dáng), bên phải là phần 谷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thung lũng”. Về sau dùng để chỉ vùng đất thấp giữa núi.