• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đố Thụ
  • Âm On: シュ チュ ジュウ
  • Âm Kun: た.てる; た.つ; わらわ; しもべ
  • Bộ Thủ: 寸 (Thốn)
  • Số Nét: 12

Giải thích:

尌 là chữ hội ý: gồm bộ 尸 (xác, thân thể) và bộ 木 (cây). Nghĩa gốc: “cây trên thân thể”. Về sau dùng để chỉ sự phát triển, sinh trưởng.