• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quần
  • Âm On: クン
  • Âm Kun: むれい.る
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa:

Giải thích:

宭 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 君 (quân, người đứng đầu). Nghĩa gốc: “nhà của quân”. Về sau dùng để chỉ nơi ở của người lãnh đạo, người đứng đầu.