• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quĩ Quỹ
  • Âm On:
  • Âm Kun: みだれ; よこしま
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 5

Giải thích:

宄 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 九 (số chín, gợi ý về sự khác thường). Nghĩa gốc: “kẻ trộm trong nhà”. Về sau dùng để chỉ sự gian trá, bất chính.