• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bế
  • Âm On: ヘイ
  • Âm Kun: きにいり
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嬖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về phụ nữ), bên phải là phần 辟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sủng ái, yêu thích”. Về sau dùng để chỉ sự yêu thích, sủng ái.