• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đễ Đệ
  • Âm On: テイ ダイ
  • Âm Kun: いもうと; おば
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

娣 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, phụ nữ), bên phải là phần 弟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “em gái”. Về sau dùng để chỉ mối quan hệ gia đình.