• Hán Tự:
  • Hán Việt: Áo Úc
  • Âm On: オウ オク
  • Âm Kun: おく.まる; くま
  • Bộ Thủ: 大 (Đại)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

奧 là chữ hội ý: gồm bộ 大 (người lớn) và bộ 宀 (mái nhà, gợi ý về nơi chốn). Nghĩa gốc: “sâu thẳm, bí ẩn”. Về sau dùng để chỉ nơi sâu kín, bí mật.