• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thọ
  • Âm On: ジュ シュウ
  • Âm Kun: ことぶき; ことぶ.く; ことほ.ぐ
  • Bộ Thủ: 士 (Sĩ) 土 (Thổ)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 10
  • Nanori: かず; じ; とし; ひさ; ひさし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

壽 là chữ hình thanh: bộ 士 (người, gợi ý nghĩa) và phần 𠂤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tuổi thọ, sống lâu”. Về sau dùng để chỉ sự trường thọ, sống lâu.