• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phan Phàn Phiền Phồn
  • Âm On: ハン ホン
  • Âm Kun: つか
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 15

Giải thích:

墦 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý) và thanh phù 煩. Nghĩa gốc: “mộ đất”. Về sau dùng để chỉ mộ phần.