• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hàng
  • Âm Kun: がけ; いげ; いけ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

垳 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) kết hợp với phần 行 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đường đi”. Về sau dùng để chỉ lối đi.