• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quanh
  • Âm On: コウ クウ
  • Âm Kun: ちまた
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 9

Ý nghĩa:

Giải thích:

垙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý), bên phải là phần 光 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đất sáng”. Về sau dùng để chỉ các vùng đất có ánh sáng chiếu vào.