• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thanh
  • Âm On: セイ ショウ
  • Âm Kun: かわや
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 11

Giải thích:

圊 là chữ hội ý: gồm chữ 囗 (vây quanh) và chữ 青 (xanh), gợi ý về nhà vệ sinh. Nghĩa gốc: “nhà vệ sinh”.