• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhân
  • Âm On: イン
  • Âm Kun: よ.る; ちな.む
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 5

Ý nghĩa:

Giải thích:

囙 là chữ hình thanh: bộ 囗 (vây quanh, gợi ý về sự bao bọc) kết hợp với phần 因 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nguyên nhân, lý do”.