• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghệ
  • Âm On: ゲイ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

囈 là chữ hình thanh: bộ 囗 (vây quanh, gợi ý nghĩa) kết hợp với phần 言 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nói mê sảng”. Về sau dùng để chỉ lời nói không rõ ràng.