• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ninh
  • Âm On: ネイ ニョウ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嚀 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý âm thanh) và chữ 寧 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nói nhỏ, thì thầm”. Về sau dùng để chỉ sự nói nhỏ, thì thầm.