• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giao Hao Liêu
  • Âm On: ホウ ロウロウ ヒョウ ビュウ ミョウ コウ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 14

Giải thích:

嘐 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 堯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng cười lớn”. Về sau dùng để chỉ tiếng cười vang.