• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hải Hay Hây Hãy Hẫy Thay
  • Âm On: カイ タイ
  • Âm Kun: わら.う; よろこ.ぶ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

咍 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) và phần 台 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cười lớn, cười ha hả”. Về sau dùng để chỉ tiếng cười vui vẻ.