• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xích
  • Âm On: シャク
  • Âm Kun: ふいいと
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

呎 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 尺 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đơn vị đo chiều dài”. Về sau dùng để chỉ đơn vị đo chiều dài.