• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bồ
  • Âm On:
  • Âm Kun: は.う
  • Bộ Thủ: 勹 (Bao)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

匍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 勹 (bao, gợi ý nghĩa bò), bên phải là phần gợi âm. Nghĩa gốc: “bò, trườn”. Về sau dùng để chỉ hành động di chuyển sát đất.