• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đam Đem Đơm
  • Âm On: イン
  • Âm Kun: おこた.る; ためら.う; うたが.う
  • Bộ Thủ: 冖 (Mịch)
  • Số Nét: 4

Giải thích:

冘 là chữ hội ý: gồm bộ 冂 (vùng đất) và bộ 尤 (đặc biệt). Nghĩa gốc: “đặc biệt, nổi bật”. Về sau dùng để chỉ sự đặc biệt, nổi bật.