• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trụ
  • Âm On: チュウ
  • Âm Kun: かぶと; よろい
  • Bộ Thủ: 冂 (Quynh) 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

冑 là chữ hội ý: gồm hai phần 冖 và 由, gợi ý sự bảo vệ. Nghĩa gốc: “mũ giáp, bảo vệ”. Về sau dùng để chỉ sự che chở, bảo hộ.