• Hán Tự:
  • Hán Việt: Na
  • Âm On:
  • Âm Kun: おにやらい
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

儺 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 难 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lễ hội, nghi lễ”. Về sau dùng để chỉ các nghi lễ, lễ hội truyền thống.