• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoàn Huyên
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: かしこ.い; あざむ.く; さとい; まと.う
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 15

Ý nghĩa:

Giải thích:

儇 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 旋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhanh nhẹn, linh hoạt”. Về sau dùng để chỉ sự nhanh nhẹn, hoạt bát.