• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tu
  • Âm On: シュウ シュ
  • Âm Kun: おさ.める; おさ.まる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 9

Ý nghĩa:

Giải thích:

俢 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 攸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người sửa chữa”. Về sau dùng để chỉ việc tu sửa, cải thiện.