• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dương
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: いつわ.る
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

佯 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 人 (người, gợi ý), bên phải là phần 羊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giả vờ, làm bộ”. Về sau dùng để chỉ sự giả tạo, không thật.