• Hán Tự: 丿
  • Hán Việt: Phiệt
  • Âm On: ヘツ
  • Âm Kun: えい; よう
  • Bộ Thủ: 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 1
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

丿 là chữ tượng hình: vẽ hình một nét phẩy. Nghĩa gốc: “nét phẩy”. Về sau dùng để chỉ nét viết, nét bút.