• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vọng
  • Âm On: ボウ モウ
  • Âm Kun: のぞ.む; もち
  • Bộ Thủ: 月 (Nguyệt) 玉 (Ngọc)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 470
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: み; も
Hiển thị cách viết

Giải thích:

望 là chữ hình thanh: bộ 月 (trăng, gợi ý) và phần 亡 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mong muốn, hy vọng”. Về sau dùng để chỉ sự kỳ vọng hoặc mong đợi.