望月 [Vọng Nguyệt]
もちづき
ぼうげつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

trăng tròn; trăng ngày 15 (theo lịch âm)

Danh từ chung

trăng tròn tháng tám âm lịch

Hán tự

Vọng tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi
Nguyệt tháng; mặt trăng

Từ liên quan đến 望月