1. Thông tin cơ bản
- Từ: 望月
- Cách đọc: もちづき
- Loại từ: Danh từ; cũng dùng như họ người (tên riêng)
- Hán Việt: Vọng nguyệt
- Lĩnh vực chính: Văn học cổ, thiên văn (chu kỳ trăng), tên họ/địa danh
- Độ trang trọng: Trung tính; sắc thái văn học cổ khi dùng nghĩa “trăng rằm”
- Tần suất: Thấp ở nghĩa văn học; khá phổ biến như họ “Mochizuki”
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa cổ/văn học: Trăng rằm, trăng tròn vào khoảng ngày mười lăm âm lịch; cũng chỉ đêm rằm.
- Nghĩa tên riêng: Họ người Nhật “望月(もちづき)”, xuất hiện rộng rãi ở nhiều địa phương.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 望月 vs 満月: Cùng chỉ trăng rằm. 望月 mang sắc thái cổ điển, thơ ca; 満月 là từ thông dụng, khoa học hơn.
- 望月 vs 十五夜: 十五夜 nhấn vào “đêm mười lăm” (sự kiện/đêm), còn 望月 có thể chỉ chính vầng trăng tròn hoặc thời điểm trăng tròn.
- 望月 vs 名月: 名月 thường nói “trăng đẹp” mùa thu; 望月 trung tính, thiên về “trăng tròn” đúng kỳ.
- Họ 望月: Khi là tên người, đọc もちづき; trong câu, thường có hậu tố さん/氏/家: 望月さん, 望月氏, 望月家.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Nghĩa trăng rằm (văn học): 望月の夜, 望月を仰ぐ, 望月のころ.
- Nghĩa họ tên: 望月さん, 望月部長, 望月選手. Viết hoàn toàn bằng kanji khi là họ.
- Sắc thái: dùng trong thơ, tản văn, kịch Noh, văn chương cổ; trong đời thường hiện đại, người ta hay nói 満月 hơn.
- Ngữ pháp: danh từ; kết hợp với の để bổ nghĩa (望月の光, 望月の空).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 満月 |
Đồng nghĩa |
Trăng rằm, trăng tròn |
Thông dụng, trung tính/khoa học hơn |
| 十五夜 |
Liên quan |
Đêm mười lăm (đêm rằm) |
Nhấn vào “đêm” sự kiện |
| 名月 |
Liên quan |
Trăng đẹp (thường mùa thu) |
Sắc thái thi vị, ngắm trăng |
| 新月 |
Đối nghĩa (chu kỳ) |
Trăng non |
Giai đoạn đối lập với trăng tròn |
| 朧月 |
Liên quan |
Trăng mờ (qua sương) |
Hình ảnh thơ ca, khác sắc thái |
| 望月さん |
Tên riêng |
Ông/bà Mochizuki |
Dùng như họ người |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 望: Onyomi ぼう/もう; Kunyomi のぞ-む. Nghĩa: trông mong, ngắm nhìn xa.
- 月: Onyomi げつ/がつ; Kunyomi つき. Nghĩa: mặt trăng, tháng.
- Đọc ghép: もちづき là cách đọc đặc biệt (tên riêng/jukujikun) mang nghĩa “trăng tròn/đêm rằm”.
- Gợi tích: có liên hệ từ nguyên với “満ち月(みちづき)” → biến âm thành もちづき trong lịch sử ngôn ngữ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp 望月 trong văn bản hiện đại, trước tiên hãy đoán theo ngữ cảnh: nếu đi với の夜, を仰ぐ… thì là “trăng rằm”; nếu gắn kính ngữ さん, 氏 hoặc chức danh thì là họ người. Việc nắm sắc thái cổ điển giúp bạn đọc thơ, tùy bút và kịch cổ dễ hơn, trong khi ở giao tiếp thường ngày bạn nên ưu tiên dùng 満月 để tránh gây cảm giác cổ kính quá mức.
8. Câu ví dụ
- 今夜は雲ひとつない空に望月が浮かんでいる。
Tối nay trên bầu trời không một gợn mây có trăng rằm lơ lửng.
- 秋の望月は、とりわけ澄んで見える。
Trăng rằm mùa thu trông trong vắt hơn hẳn.
- 昔の人は望月の夜に収穫を祝ったという。
Người xưa nói rằng họ mừng mùa gặt vào đêm rằm.
- 湖面に映る望月がゆらめいて美しい。
Trăng rằm phản chiếu trên mặt hồ lay động thật đẹp.
- 望月のころは潮の満ち引きも大きい。
Vào lúc trăng rằm, thủy triều lên xuống cũng mạnh.
- 望月さんは来週から新プロジェクトを率いる。
Anh/chị Mochizuki sẽ dẫn dắt dự án mới từ tuần sau.
- 会議で望月部長の説明はとても明快だった。
Phần trình bày của trưởng phòng Mochizuki trong cuộc họp rất rõ ràng.
- 詩人は望月を仰ぎ、一句を得た。
Nhà thơ ngẩng nhìn trăng rằm và nảy ra một câu thơ.
- 村では望月の晩に舞が奉納される。
Làng tổ chức dâng vũ điệu vào đêm rằm.
- 写真家は望月を背景に古城を撮影した。
Nhiếp ảnh gia chụp tòa lâu đài với nền là trăng rằm.