• Hán Tự:
  • Hán Việt: Biệt
  • Âm On: ベツ
  • Âm Kun: わか.れる; わ.ける
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 214
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: べっ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

別 là chữ hội ý: gồm bộ 刀 (dao) và chữ 另 (khác biệt). Nghĩa gốc: “chia cắt, tách biệt”. Về sau dùng để chỉ sự khác biệt, phân chia.