告別 [Cáo Biệt]

こくべつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

từ biệt

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 告別
  • Cách đọc: こくべつ
  • Loại từ: danh từ; có thể dùng như động từ する (告別する)
  • Nghĩa khái quát: cáo biệt, từ biệt theo sắc thái trang trọng, đặc biệt dùng trong bối cảnh tang lễ hoặc văn phong trang nghiêm
  • Ngữ cảnh điển hình: tang lễ, điếu văn, thông cáo chính thức, văn học
  • Từ ghép thường gặp: 告別式 (lễ cáo biệt), 告別の辞 (lời cáo biệt), 告別の言葉, 告別行事
  • Mức độ trang trọng: cao; ít dùng trong hội thoại đời thường

2. Ý nghĩa chính

- Ý nghĩa 1 (phổ biến nhất): Hành vi/lễ nghi “nói lời từ biệt” mang tính trang trọng, nhất là từ biệt người đã khuất. Ví dụ tiêu biểu là 告別式 (lễ cáo biệt trong đám tang).
- Ý nghĩa 2 (mở rộng, văn phong viết/văn học): Tuyên bố đoạn tuyệt hay từ giã một giai đoạn, nơi chốn, cách sống... Ví dụ: 都会と告別する (từ giã chốn đô hội).

3. Phân biệt

  • 告別 vs 送別(そうべつ): 送別 là “tiễn biệt” người còn sống (chuyển công tác, du học...), dùng rộng rãi. 告別 thiên về sắc thái nghi lễ, trang trọng, thường gắn với tang lễ.
  • 告別 vs 別れ/お別れ: 別れ・お別れ là “chia tay, từ biệt” nói chung, dùng cả đời thường. 告別 trang trọng hơn, không dùng cho chia tay bạn bè hằng ngày.
  • 告別式 vs 葬儀/葬式・通夜: 通夜 (lễ viếng buổi tối) diễn ra trước; 葬儀/葬式 là lễ tang chính; 告別式 thường là phần/ nghi thức để mọi người từ biệt người đã mất (sau hoặc gộp trong lễ tang, tùy tập quán).
  • Lưu ý diễn đạt: “別れを告げる” là tự nhiên; tránh “告別を告げる” vì trùng nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp:
    • 告別する/~告別する (từ biệt ai/cái gì; trang trọng/văn học)
    • 告別式を行う/営む (tổ chức/tiến hành lễ cáo biệt)
    • 告別の辞/言葉を述べる (đọc lời cáo biệt)
    • 故人への告別 (sự cáo biệt dành cho người đã khuất)
  • Sắc thái: rất trang trọng. Trong văn nói thường ngày nên dùng “お別れする/別れる” hoặc “送別する” (khi tiễn người sống).
  • Người nói/viết: báo chí, thông cáo tang lễ, diễn văn; trong văn học dùng nghĩa mở rộng để nhấn mạnh ý “đoạn tuyệt”.
  • Tránh: dùng với bạn bè, người thân trong tình huống đời thường; dễ gây cảm giác quá nặng, mang màu tang lễ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Loại Từ Nghĩa ngắn Ghi chú dùng
Đồng nghĩa gần 送別(そうべつ) tiễn biệt (người sống) Thông dụng trong cơ quan, trường học, sự kiện tiễn người chuyển đi
Đồng nghĩa gần 別れ/お別れ chia tay, từ biệt Trung tính, dùng rộng rãi; ít trang trọng hơn 告別
Liên quan 告別式 lễ cáo biệt Nghi thức trong tang lễ để từ biệt người đã khuất
Liên quan 葬儀/葬式 lễ tang Khung lễ chính; có thể bao gồm phần告別式
Trái nghĩa 再会(さいかい) tái ngộ Gặp lại sau khi chia tay
Trái nghĩa 歓迎(かんげい) hoan nghênh, chào mừng Bối cảnh đón tiếp, trái với không khí cáo biệt

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (こく/つげる): “báo, cáo, nói cho biết”. Cấu tạo có bộ (miệng) gợi ý hành vi thông báo. Trong 告別, cho sắc thái “thông báo” trang trọng.
  • (べつ/わかれる): “chia, khác, biệt; chia tay”. Có bộ (đao) gợi ý sự tách rời. Trong từ này nhấn mạnh hành vi “ly biệt”.
  • Hợp nghĩa: 告(cáo)+ 別(biệt) → “cáo biệt”, tức là chính thức nói lời từ biệt.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Vì nguồn gốc Hán Việt, “告別” ứng với “cáo biệt” nên người Việt dễ đoán nghĩa. Tuy vậy, trong tiếng Nhật hiện đại, phạm vi dùng khá hẹp và mang màu nghi lễ, đặc biệt gắn với tang lễ. Khi nói chuyện đời thường, thay bằng “お別れする/別れる” sẽ tự nhiên hơn; khi tiễn người sống nên dùng “送別(会)”.
Ở văn phong báo chí/chính luận, 告別 còn dùng bóng bẩy để nói “đoạn tuyệt” với một kỉ nguyên, thói quen hay thể chế: “旧体制と告別する”. Tránh kết hợp dư nghĩa như “告別を告げる”; thay bằng “別れを告げる”. Với lễ nghi, đi kèm động từ “行う/営む” và các danh mục như “弔辞・献花・会葬者”.

8. Câu ví dụ

  • 明日、市民会館にて故人の告別式が営まれます。
    Ngày mai, lễ cáo biệt dành cho người đã khuất sẽ được cử hành tại Nhà văn hóa thành phố.
  • 参列者は献花ののち、静かに故人に告別した
    Sau khi dâng hoa, những người dự lễ lặng lẽ cáo biệt người đã khuất.
  • 遺族代表が告別の辞を読み上げ、会場は深い追悼の空気に包まれた。
    Đại diện gia quyến đọc lời cáo biệt, cả hội trường chìm trong bầu không khí tưởng niệm sâu lắng.
  • 通夜に続き、翌日告別式と火葬が行われた。
    Sau lễ viếng ban đêm, ngày hôm sau diễn ra lễ cáo biệt và hỏa táng.
  • 長年暮らした都会と告別し、彼は故郷へ戻った。
    Anh ấy từ giã chốn đô thị nơi đã sống bao năm để trở về quê hương.
  • 校長は在校生を代表して、故教諭への告別の言葉を述べた。
    Hiệu trưởng thay mặt học sinh đọc lời cáo biệt gửi đến thầy giáo quá cố.
  • 我々は旧来のやり方と告別して、新しい方針を採用すべきだ。
    Chúng ta nên từ bỏ cách làm cũ và áp dụng đường lối mới.
  • 私的な場では「お別れする/別れを告げる」を使い、告別は公式・儀礼の文脈で使うのが自然だ。
    Trong bối cảnh riêng tư hãy dùng “お別れする/別れを告げる”, còn “告別” phù hợp với văn cảnh chính thức, nghi lễ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 告別 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?