告別 [Cáo Biệt]
こくべつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

từ biệt

Hán tự

Cáo mặc khải; nói; thông báo; thông báo
Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt