別個 [Biệt Cá]

別箇 [Biệt Cá]

べっこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

Khác; riêng biệt

JP: そのふたつのかんがえはまったく別個べっこのものだ。

VI: Hai ý tưởng đó hoàn toàn khác biệt.

Hán tự

Từ liên quan đến 別個

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 別個
  • Cách đọc: べっこ
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi の; Trạng từ (別個に)
  • Nghĩa khái quát: riêng rẽ, tách biệt, độc lập (với cái còn lại)
  • Phong cách: trang trọng, văn viết, học thuật/pháp lý

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ các thực thể/sự việc khác biệt và tồn tại như một cá thể độc lập: 別個の存在(thực thể riêng biệt).
- Cách thức xử lý tách rời: 別個に扱う(xử lý riêng), 別個に計上する(hạch toán riêng).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 別々(べつべつ): “riêng từng cái”, sắc thái đời thường. 別個 trang trọng/học thuật hơn.
  • 個別(こべつ): “từng cá nhân/cá thể một”, nhấn vào đơn vị cá thể trong một tập hợp. 別個 nhấn mạnh “tách biệt” giữa các nhóm/vấn đề.
  • 独立(どくりつ): độc lập (chính trị/pháp lý/kỹ thuật). 別個 nhấn ý “khác, riêng”, có thể nhưng không phải lúc nào cũng là độc lập hoàn toàn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 別個のN(問題・制度・人格), Aとは別個のN, Nを別個に扱う/集計する/評価する.
  • Ngữ cảnh: học thuật, pháp lý, báo cáo, quy trình nghiệp vụ, khoa học dữ liệu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
別々 Đồng nghĩa gần Riêng từng cái Khẩu ngữ, đời thường hơn.
個別 Đồng nghĩa gần Cá thể, từng mục Dùng trong phân loại/giáo dục/CSKH.
独立 Liên quan Độc lập Sắc thái pháp lý/kỹ thuật mạnh hơn.
同一 Đối nghĩa Đồng nhất Trái với “khác, riêng rẽ”.
共通 Đối nghĩa Chung, dùng chung Ngược với tách riêng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

別(chia tách, khác)+ 個(cá thể, đơn vị)→ “một cá thể khác/riêng”.
Dạng thức: 別個のN, 別個にV. Tính trang trọng cao hơn so với 別々.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản pháp lý, 別個 nhấn mạnh tư cách pháp nhân hay nghĩa vụ tách bạch (ví dụ: 法人格は親会社と別個). Trong phân tích dữ liệu, dùng để tránh trộn lẫn biến: カテゴリごとに別個に推定する.

8. Câu ví dụ

  • この二つの案件は別個に審査してください。
    Xin thẩm định hai hồ sơ này một cách riêng rẽ.
  • A社とB社は法的には別個の法人だ。
    Về mặt pháp lý, công ty A và B là pháp nhân riêng biệt.
  • 費用と効果は別個に評価する必要がある。
    Cần đánh giá chi phí và hiệu quả một cách tách biệt.
  • この問題は先の議題とは別個のものだ。
    Vấn đề này là thứ khác, tách rời với chủ đề trước.
  • データは地域ごとに別個に集計した。
    Dữ liệu đã được tổng hợp riêng theo từng vùng.
  • 人格と能力は別個に見なされるべきだ。
    Nhân cách và năng lực nên được xem xét độc lập.
  • 研究チームは三群を別個に比較した。
    Nhóm nghiên cứu so sánh ba nhóm một cách riêng rẽ.
  • 返品対応は販売とは別個のプロセスです。
    Xử lý trả hàng là một quy trình tách biệt với bán hàng.
  • 本件は既存契約と別個に契約する。
    Vụ việc này ký hợp đồng tách riêng với hợp đồng hiện có.
  • 二人の責任は別個に問われる。
    Trách nhiệm của hai người sẽ bị truy cứu riêng biệt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 別個 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?