別個
[Biệt Cá]
別箇 [Biệt Cá]
別箇 [Biệt Cá]
べっこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
Khác; riêng biệt
JP: その二つの考えはまったく別個のものだ。
VI: Hai ý tưởng đó hoàn toàn khác biệt.