別々 [Biệt 々]

別別 [Biệt Biệt]

べつべつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

riêng biệt; tương ứng; khác nhau

JP: 我々われわれわかれて別々べつべつみちおこなった。

VI: Chúng tôi đã chia tay và đi những con đường riêng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

別々べつべつでおねがいします。
Xin tính tiền riêng cho từng người.
別々べつべつはらいます。
Chúng tôi sẽ trả tiền riêng.
会計かいけい別々べつべつでおねがいします。
Xin tính tiền riêng cho từng người.
かれらは別々べつべつ支払しはらった。
Họ đã thanh toán riêng rẽ.
かれらは支払しはらいを別々べつべつにした。
Họ đã trả tiền riêng biệt.
別々べつべつつつんでください。
Xin hãy gói riêng từng cái.
伝票でんぴょう別々べつべつにおねがいします。
Làm ơn tính tiền riêng cho từng người.
かれらは別々べつべつんでいる。
Họ sống riêng biệt.
勘定かんじょう別々べつべつでおねがいします。
Xin tính riêng từng người.
勘定かんじょうしょ別々べつべつにおねがいします。
Xin hóa đơn riêng, làm ơn.

Hán tự

Từ liên quan đến 別々

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 別々
  • Cách đọc: べつべつ
  • Loại từ: Danh từ phụ nghĩa/Na-tính từ; phó từ với に (別々に)
  • Nghĩa khái quát: Tách rời, riêng rẽ, mỗi phần một cách độc lập
  • Mẫu dùng: 別々にV/別々のN/会計は別々でお願いします

2. Ý nghĩa chính

“Riêng rẽ, tách biệt” – mỗi đối tượng/phần được xử lý, tính tiền, sắp xếp một cách độc lập, không gộp chung.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 別々 vs それぞれ: 別々 nhấn “tách ra, không cùng nhau”; それぞれ nhấn “mỗi người/mỗi cái” (phân bổ cá thể) nhưng không nhất thiết tách rời về thao tác.
  • 別々 vs 別途: 別途 trang trọng “riêng, bổ sung” (費用は別途). 別々 là “mỗi bên riêng rẽ”.
  • 別々 vs 個別: 個別 nhấn “từng cá nhân/case cụ thể” (個別対応); 別々 là trạng thái tách rời nói chung.
  • 別々 vs バラバラ: バラバラ là rời rạc, tản mát, đôi khi mang sắc thái tiêu cực; 別々 trung tính.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thanh toán: 会計は別々でお願いします。/ 別々に払います。
  • Miêu tả trạng thái: 別々の道を歩む(mỗi người đi con đường riêng)。
  • Tổ chức công việc: タスクを別々に管理する。
  • Tránh nhầm với 割り勘 (chia đều): 別々 là “mỗi người trả phần của mình”, không nhất thiết chia đều.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
それぞれ Gần nghĩa Mỗi người/mỗi cái Nhấn phân bổ, không nhất thiết tách thao tác
別途 Liên quan Riêng, tính thêm Trang trọng, văn bản
個別 Liên quan Cá biệt, từng cái Dùng trong xử lý từng trường hợp
一緒に Đối nghĩa Cùng nhau Trái nghĩa trực tiếp
まとめて Đối nghĩa Gộp lại Trái nghĩa về thao tác

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (biệt): “chia tách, khác”. Lặp lại hai lần tạo nghĩa “mỗi cái tách riêng”.
  • Dạng thức: 別々に(phó từ)/別々の(định ngữ)/別々だ(vị ngữ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống, 別々 là cách nói tự nhiên khi yêu cầu thanh toán “mỗi người một hóa đơn”. Khi cần sắc thái chính thức hơn (hợp đồng, thông báo), cân nhắc 別途 hoặc 個別 tùy mục đích.

8. Câu ví dụ

  • 会計は別々でお願いします。
    Vui lòng tính tiền riêng từng người.
  • 二人は卒業後、別々の道を歩んだ。
    Sau tốt nghiệp, hai người đi những con đường riêng.
  • 荷物は種類ごとに別々に保管してください。
    Vui lòng bảo quản hành lý riêng theo từng loại.
  • 請求書を部署ごとに別々に発行します。
    Hóa đơn sẽ được xuất riêng cho từng bộ phận.
  • ゴミは燃える物と燃えない物を別々に分ける。
    Rác cháy được và không cháy được phải tách riêng.
  • 意見が合わず、結局別々に行動した。
    Ý kiến không thống nhất nên cuối cùng hành động riêng.
  • この問題は原因が別々に存在する。
    Vấn đề này có các nguyên nhân tồn tại riêng rẽ.
  • 料金は交通費と参加費を別々にお支払いください。
    Vui lòng thanh toán riêng phí đi lại và phí tham gia.
  • 兄弟だが趣味は別々だ。
    Tuy là anh em nhưng sở thích khác nhau.
  • 席は別々でも大丈夫です。
    Dù chỗ ngồi tách riêng cũng không sao.
💡 Giải thích chi tiết về từ 別々 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?